CHARGEABLE WEIGHT LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CÁCH TÍNH

Chargeable Weight là một thuật ngữ quan trọng trong ngành logistics và xuất nhập khẩu, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách tính toán nó. Việc nắm vững khái niệm này sẽ giúp bạn xác định chính xác chi phí vận chuyển, tránh sai sót không đáng có. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Chargeable Weight là gì, cũng như cách tính trọng lượng tính cước đối với hàng Air và Sea.

 

1. Chargeable Weight Là Gì?

Chargeable Weight là trọng lượng tính cước, được xác định bằng cách so sánh giữa trọng lượng thực tế (Actual Weight) và trọng lượng thể tích (Volumetric Weight). Hãng vận chuyển sẽ áp dụng mức phí cao hơn giữa hai giá trị này để đảm bảo chi phí vận hành hợp lý.

  • Trọng lượng thực tế (Gross Weight): Là tổng trọng lượng của hàng hóa bao gồm cả bao bì.
  • Trọng lượng thể tích (Volumetric Weight): Là trọng lượng được quy đổi từ thể tích lô hàng theo công thức do Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc Tế (IATA) quy định.

Công thức tính trọng lượng thể tích:

Trọng lượng thể tích = Thể tích hàng hóa (cm³) / Hệ số quy đổi

  • Hệ số quy đổi đối với vận tải hàng không: 6000 cm³/kg
  • Hệ số quy đổi đối với vận tải đường biển: 1m³ = 1000 kg

 

2. Phân Biệt Chargeable Weight Và Gross Weight

Thuật ngữ Định nghĩa
Gross Weight (Trọng lượng thực tế) Tổng cân nặng của hàng hóa và bao bì.
Chargeable Weight (Trọng lượng tính cước) Trọng lượng lớn hơn giữa Gross Weight và Volumetric Weight.

Ví dụ:

  • Lô hàng có trọng lượng thực tế 300 kg nhưng trọng lượng thể tích là 350 kg.

    => Trọng lượng tính cước = 350 kg vì lớn hơn trọng lượng thực tế.
Chargeable Weight Là Gì?

3. Cách Tính Chargeable Weight

Cách Tính Chargeable Weight Cho Hàng Air (Hàng Không)

Ví dụ:

Bạn muốn vận chuyển một lô hàng gồm 10 kiện, mỗi kiện có kích thước 100 cm x 90 cm x 80 cm và trọng lượng thực tế là 100 kg/kiện.

Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế

Tổng trọng lượng = 10 x 100 = 1000kg

 

Bước 2: Tính thể tích của lô hàng

Thể tích 1 kiện = 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 cbm

Tổng thể tích = 10 x 0,72 = 7,2 cbm

 

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích

Trọng lượng thể tích = 7,2 cbm x 167kg/cbm = 1202,4kg

 

Bước 4: Xác định trọng lượng tính cước

  • Trọng lượng thực tế: 1000 kg
  • Trọng lượng thể tích: 1202,4 kg

    => Trọng lượng tính cước = 1202,4 kg (vì cao hơn trọng lượng thực tế).

 

Cách Tính Chargeable Weight Cho Hàng Sea (Đường Biển)

Ví dụ:

Lô hàng gồm 10 kiện, mỗi kiện có kích thước 120 cm x 100 cm x 150 cm và trọng lượng thực tế 800 kg/kiện.

Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế

Tổng trọng lượng = 10 x 800 = 8000 kg

 

Bước 2: Tính thể tích của lô hàng

Thể tích 1 kiện = 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8 cbm

Tổng thể tích = 10 x 1,8 = 18 cbm

 

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích

Trọng lượng thể tích = 18cbm x 1000kg/cbm = 18000kg

 

Bước 4: Xác định trọng lượng tính cước

  • Trọng lượng thực tế: 8000 kg
  • Trọng lượng thể tích: 18000 kg

    => Trọng lượng tính cước = 18000 kg (vì cao hơn trọng lượng thực tế).

 

4. Lưu Ý Khi Tính Trọng Lượng Quy Đổi

Đối với vận tải đường biển (Hàng Sea)

  • Nếu 1 tấn < 3 CBM => Tính theo KG (hàng nặng)
  • Nếu 1 tấn ≥ 3 CBM => Tính theo CBM (hàng nhẹ)
  • Quy ước chung: 1 CBM = 1000 KG

 

Đối với vận tải hàng không (Hàng Air)

  • Quy ước chung: 1 CBM = 166,67 KG

 

Kết Luận

Việc nắm vững cách tính Chargeable Weight và định nghĩa Chargeable Weight là gì giúp bạn chủ động trong việc ước tính chi phí vận chuyển, tối ưu hóa chi phí logistics và tránh bị tính cước không đúng. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng trong thực tế.

Nếu bạn cần hỗ trợ về pháp lý hay các thủ tục hải quan trong xuất nhập khẩu và tránh những sai sót khi xuất khẩu hàng hóa, hãy liên hệ với Smart Link Logistics để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả. Chúng tôi tự hào là đơn vị với hơn 14 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải và sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình.

Gọi vào hotline: 0902 964 982 để biết thêm thông tin chi tiết

Nếu bạn cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu hàng hoá quốc tế thì có thể liên hệ team Smartlink Logistics chúng mình nhé, để được hướng dẫn tư vấn dịch vụ cũng như các thủ tục hải quan liên quan cần thiết.

SMART LINK: BEST SERVICE BEST YOU

? SMART LINK LOGISTICS ?
?215-217 Tran Hung Dao, Co Giang Ward, Dist 1, Hochiminh, Vietnam
? Hai Phong Branch ? Da Nang Branch ? Ha Noi Branch
✈️ Vận chuyển hàng không, ? Vận chuyển đường biển ? Thủ tục Hải Quan ? Kho Bãi  ? Vận chuyển nội địa ? Vận chuyển hàng đi Mỹ
Hotline: +84902964982
Email: marketing03@smartlinklogistics.com.vn
Member: BNI, VCCI, VLA
———
✈️ ? For sea freight, airfreight, express, customs….
Smart Link Logistics could bring your cargo to the world.
Pro Vietnamese customs, Door To Door, FaceMask, Glove, Smart Link Logistics, Ocean Freight, Air Freight, Express, Amazon, Heart Services
#haiquan #xuatnhapkhau #duongbien #smartlinklogistics #cuocvantaiquocte #logistics #thongquan
partnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartner