THUẾ TỰ VỆ LÀ GÌ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU
Thuế tự vệ là gì? Chắc hẳn nhiều người trong chúng ta đã từng nghe về khái niệm này trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, nhưng vẫn chưa hiểu rõ về bản chất của nó. Vậy thuế tự vệ là gì, những mặt hàng nào phải chịu thuế, cách tính ra sao và quy định của pháp luật Việt Nam như thế nào về loại thuế này? Hãy cùng Smart Link tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây.
Thuế tự vệ là gì?
Thuế tự vệ là một trong những biện pháp mà các quốc gia áp dụng nhằm bảo vệ nền kinh tế nội địa và hàng hóa sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu.
Theo Khoản 7, Điều 4 của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu số 107/2016/QH13 ban hành ngày 06/04/2016:
Thuế tự vệ là thuế bổ sung đánh vào hàng hóa nhập khẩu khi lượng hàng hóa này vào Việt Nam quá nhiều, gây thiệt hại hoặc có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước, hoặc cản trở sự phát triển của ngành.
Thuế, một khái niệm quen thuộc với hầu hết các doanh nghiệp và cá nhân, đặc biệt là những người có thu nhập chịu thuế. Tuy nhiên, thuế tự vệ là một thuật ngữ ít phổ biến hơn do chỉ xuất hiện trong các trường hợp đặc thù và không phải được áp dụng rộng rãi. Bài viết này sẽ giải thích cụ thể khái niệm thuế tự vệ, kèm theo những thông tin liên quan giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về loại thuế này.
Điều kiện và nguyên tắc áp dụng thuế tự vệ
(Được quy định tại Điều 14 của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu số 107/2016/QH13)
Điều kiện áp dụng thuế tự vệ:
- Gia tăng đột biến về lượng hàng nhập khẩu: Thuế tự vệ chỉ áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu gia tăng đột ngột và đáng kể về số lượng hoặc giá trị, đủ để gây ảnh hưởng tiêu cực đến các mặt hàng tương tự hoặc cạnh tranh trực tiếp được sản xuất trong nước.
- Gây thiệt hại nghiêm trọng cho sản xuất trong nước: Sự gia tăng của hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa gây thiệt hại cho các doanh nghiệp sản xuất hàng tương tự trong nước, dẫn đến suy giảm sản lượng, lợi nhuận, hoặc tăng tỷ lệ thất nghiệp trong ngành.
Nguyên tắc áp dụng thuế tự vệ:
- Phạm vi và mức độ cần thiết: Thuế tự vệ được áp dụng ở mức độ và thời gian đủ để ngăn chặn thiệt hại, đồng thời tạo điều kiện cho ngành sản xuất trong nước cải thiện năng lực cạnh tranh.
- Tạm thời: Thuế tự vệ chỉ là biện pháp tạm thời để bảo vệ nền sản xuất nội địa. Thời hạn áp dụng thường có giới hạn nhằm giúp các doanh nghiệp trong nước có thời gian điều chỉnh và tăng khả năng cạnh tranh.
- Không phân biệt đối xử: Thuế tự vệ được áp dụng đồng đều cho tất cả các nước xuất khẩu hàng hóa vào Việt Nam, bất kể nguồn gốc, ngoại trừ các thỏa thuận đặc biệt.
- Tuân thủ quy định quốc tế: Việc áp dụng thuế tự vệ phải tuân theo quy định của WTO và các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký kết.
- Dựa trên kết quả điều tra: Thuế tự vệ chỉ được áp dụng sau khi có kết quả điều tra chính thức, trừ trường hợp áp dụng tạm thời.
Thời hạn áp dụng thuế tự vệ
Theo Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu 2016, thời hạn áp dụng thuế tự vệ không vượt quá 4 năm, bao gồm cả thời gian áp dụng thuế tạm thời. Tuy nhiên, có thể gia hạn tối đa thêm 6 năm nếu hàng nhập khẩu vẫn tiếp tục gây thiệt hại nghiêm trọng. Việc gia hạn này cần có bằng chứng chứng minh ngành sản xuất nội địa đang trong quá trình điều chỉnh và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thuế tự vệ, các đối tượng chịu thuế và cách tính loại thuế này. Chúng tôi tự hào là đơn vị với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải và sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình.
Gọi vào hotline: 0935 766 039 để biết thêm thông tin chi tiết
Nếu bạn cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu hàng hoá quốc tế thì có thể liên hệ team Smartlink Logistics chúng mình nhé, để được hướng dẫn tư vấn dịch vụ cũng như các thủ tục hải quan liên quan cần thiết.
SMART LINK: BEST SERVICE BEST YOU