KIỂM TRA SAU THÔNG QUAN LÀ GÌ? MỤC ĐÍCH VÀ QUY TRÌNH CHI TIẾT
Bạn có biết rằng sau khi hàng hóa đã được thông quan, cơ quan hải quan vẫn có thể tiến hành kiểm tra lại không? Kiểm tra sau thông quan là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin khai báo hải quan. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về mục đích, quy trình và ý nghĩa của hành động này.
Kiểm tra sau thông quan là gì?
Kiểm tra sau thông quan (KTSTQ) là quy trình mà cơ quan Hải quan thực hiện để xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin khai báo hải quan sau khi hàng hóa đã được thông quan. Quá trình này bao gồm:
- Kiểm tra các chứng từ liên quan như:
- Chứng từ thương mại hải quan
- Chứng từ kế toán
- Chứng từ ngân hàng
- Đối tượng kiểm tra: Các cá nhân hoặc doanh nghiệp có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động thương mại quốc tế.
- Mục đích: Đảm bảo tính trung thực, hợp lý và tuân thủ quy định của các thông tin đã khai báo với cơ quan Hải quan.
- Thời điểm: Được thực hiện sau khi hàng hóa đã hoàn tất thủ tục thông quan và được phép lưu thông.
Quy định về kiểm tra sau thông quan
Nó được quy định cụ thể trong Luật Hải quan 2014, với những điểm chính như sau:
Theo Điều 77, kiểm tra sau thông quan là hoạt động kiểm tra của cơ quan hải quan đối với hồ sơ hải quan, sổ kế toán, chứng từ kế toán và các chứng từ khác, tài liệu, dữ liệu có liên quan đến hàng hóa. Trong trường hợp cần thiết và còn điều kiện, cơ quan hải quan có thể tiến hành kiểm tra thực tế hàng hóa sau khi đã được thông quan.
Mục đích của việc kiểm tra này nhằm đánh giá tính chính xác, trung thực của nội dung các chứng từ, hồ sơ mà người khai hải quan đã khai, nộp, xuất trình. Đồng thời, quá trình này cũng đánh giá việc tuân thủ pháp luật hải quan và các quy định khác của pháp luật liên quan đến quản lý xuất khẩu, nhập khẩu của người khai hải quan.
Thời hạn KTSTQ được quy định là 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan.
Điều 78 Luật Hải quan 2014 quy định việc kiểm tra sau thông quan được áp dụng trong ba trường hợp: Khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hải quan và quy định khác của pháp luật liên quan đến quản lý xuất khẩu, nhập khẩu; đối với các trường hợp không có dấu hiệu vi phạm, việc kiểm tra được thực hiện trên cơ sở áp dụng quản lý rủi ro; và kiểm tra việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan.
Việc kiểm tra sau thông quan được thực hiện tại trụ sở cơ quan hải quan hoặc tại trụ sở người khai hải quan, bao gồm trụ sở chính, chi nhánh, cửa hàng, nơi sản xuất, nơi lưu giữ hàng hóa.
Các quy định này nhằm đảm bảo tính hiệu quả và chính xác trong quá trình kiểm tra sau thông quan, góp phần quản lý chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu và đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan.
Thủ tục kiểm tra sau thông quan
Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở cơ quan hải quan
Quy trình kiểm tra sau thông quan tại cơ quan hải quan bao gồm các yếu tố chính sau:
Thẩm quyền quyết định: Cục trưởng Cục Hải quan và Chi cục trưởng Chi cục Hải quan có quyền ra quyết định kiểm tra sau thông quan.
Thời gian kiểm tra: Thời gian kiểm tra được nêu cụ thể trong quyết định, nhưng không được vượt quá 5 ngày làm việc.
Quy trình kiểm tra:
- Người có thẩm quyền ban hành quyết định kiểm tra, yêu cầu người khai hải quan cung cấp các chứng từ liên quan như hóa đơn, chứng từ vận tải, hợp đồng mua bán, chứng nhận xuất xứ, chứng từ thanh toán và các tài liệu kỹ thuật khác.
- Quyết định kiểm tra phải được gửi cho người khai hải quan trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày ký và ít nhất 5 ngày làm việc trước khi bắt đầu kiểm tra.
- Người khai hải quan có trách nhiệm giải trình và cung cấp tài liệu theo yêu cầu. Trong quá trình kiểm tra, họ có quyền bổ sung thông tin và tài liệu liên quan.
Thông báo kết quả: Trong vòng 5 ngày làm việc sau khi kết thúc kiểm tra, người ra quyết định kiểm tra phải ký và gửi thông báo kết quả cho người khai hải quan.
Xử lý kết quả:
- Nếu thông tin và tài liệu được cung cấp chứng minh khai báo hải quan là chính xác, hồ sơ sẽ được chấp nhận.
- Nếu không chứng minh được tính chính xác của khai báo hoặc người khai hải quan không cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu, cơ quan hải quan sẽ xử lý theo quy định của pháp luật về thuế và xử lý vi phạm hành chính.
Quy trình này được quy định tại Điều 79 của Luật Hải quan năm 2014, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động kiểm tra sau thông quan.
Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở người khai hải quan
Thẩm quyền quyết định:
- Cấp trung ương: Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan và Cục trưởng Cục Kiểm tra sau thông quan có quyền quyết định kiểm tra trên toàn quốc.
- Cấp địa phương: Cục trưởng Cục Hải quan quyết định trong phạm vi quản lý của mình.
Việc kiểm tra tuân thủ pháp luật được thực hiện theo kế hoạch hàng năm do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành.
Thời hạn kiểm tra:
- Thông thường: Tối đa 10 ngày làm việc.
- Trường hợp đặc biệt: Có thể gia hạn thêm 10 ngày làm việc nếu phạm vi kiểm tra rộng hoặc nội dung phức tạp.
Thông báo quyết định: Quyết định kiểm tra phải được gửi cho đối tượng kiểm tra trong vòng 3 ngày làm việc sau khi ký và ít nhất 5 ngày làm việc trước ngày bắt đầu kiểm tra, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Quy trình kiểm tra:
- Công bố quyết định kiểm tra tại địa điểm kiểm tra.
- So sánh nội dung khai báo với sổ sách kế toán, chứng từ liên quan và tình trạng thực tế của hàng hóa.
- Lập biên bản kiểm tra trong vòng 5 ngày làm việc sau khi kết thúc.
- Ký và gửi kết luận kiểm tra cho đối tượng trong vòng 15 ngày sau khi kết thúc. Thời hạn này có thể kéo dài nếu cần ý kiến chuyên môn từ cơ quan có thẩm quyền.
Xử lý kết quả: Cơ quan hải quan sẽ xử lý theo thẩm quyền hoặc chuyển cấp có thẩm quyền xử lý dựa trên kết quả kiểm tra.
Trong trường hợp đối tượng kiểm tra không hợp tác, cơ quan hải quan sẽ dựa vào thông tin đã thu thập để đưa ra quyết định xử lý theo quy định của pháp luật về thuế và xử lý vi phạm hành chính, hoặc tiến hành thanh tra chuyên ngành nếu cần thiết.
Mức phạt kiểm tra sau thông quan
Mức phạt kiểm tra sau thông quan được quy định cụ thể trong Điều 11 Nghị định số 128/2020/NĐ-CP năm 2020 và Quyết định số 376/QĐ-TCHQ năm 2021.
Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng cho các vi phạm nhẹ như tẩy xóa, sửa chữa chứng từ hoặc lập báo cáo quyết toán không chính xác.
Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng đối với các hành vi như không bố trí người, phương tiện phục vụ kiểm tra, vi phạm quy định về lưu trữ hồ sơ, hoặc lập báo cáo quyết toán sai.
Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng cho việc không xuất trình hàng hóa để kiểm tra hoặc cung cấp hồ sơ, chứng từ không đầy đủ, không đúng hạn.
Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng nếu không chấp hành quyết định kiểm tra, thanh tra của cơ quan hải quan.
Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với hành vi đánh tráo hàng hóa hoặc không cung cấp hồ sơ, chứng từ liên quan.
Đối với vi phạm liên quan đến cửa hàng miễn thuế, mức phạt từ 3.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng, tùy theo giá trị hàng hóa vi phạm.
Phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng cho các vi phạm nghiêm trọng như sử dụng chứng từ giả mạo, truy cập trái phép hệ thống thông tin hải quan.
Đối với hành vi xuất nhập khẩu hàng hóa không đúng khai báo, mức phạt từ 5.000.000 đồng đến 80.000.000 đồng, tùy thuộc vào giá trị hàng hóa vi phạm.
Kết luận
Như vậy, kiểm tra sau thông quan đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của hoạt động xuất nhập khẩu. Qua đó, góp phần ngăn chặn các hành vi gian lận, trốn lậu thuế và bảo vệ lợi ích của nhà nước. Doanh nghiệp cần nắm vững quy định về kiểm tra sau thông quan để chủ động trong việc cung cấp thông tin và hồ sơ, tránh những rủi ro không đáng có. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành vận tải, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng, mang đến các giải pháp tối ưu nhất cho việc đưa hàng hóa ra thị trường quốc tế.
Gọi vào hotline: 0935 766 039 để biết thêm thông tin chi tiết
Nếu bạn cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu hàng hoá quốc tế thì có thể liên hệ team Smartlink Logistics chúng mình nhé, để được hướng dẫn tư vấn dịch vụ cũng như các thủ tục hải quan liên quan cần thiết.
SMART LINK: BEST SERVICE BEST YOU