PHÂN BIỆT GROSS WEIGHT, VOLUME WEIGHT VÀ CHARGEABLE WEIGHT

Trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, việc hiểu đúng các thuật ngữ Gross Weight, Volumetric WeightChargeable Weight là vô cùng quan trọng. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị mới tham gia vào hoạt động vận chuyển quốc tế, thường nhầm lẫn giữa ba khái niệm này, dẫn đến việc báo giá sai cho khách hàng hoặc tính sai chi phí vận chuyển, gây thâm hụt lợi nhuận.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ Gross Weight, Volumetric Weight và Chargeable Weight, đồng thời hướng dẫn cách tính trọng lượng thể tíchxác định trọng lượng tính cước một cách chính xác.

 

Gross Weight (GW) – Trọng lượng thực tế là gì?

Gross Weight (GW), hay còn gọi là trọng lượng thực tế, là tổng trọng lượng của toàn bộ lô hàng sau khi đóng gói hoàn chỉnh, bao gồm hàng hóa, thùng carton, pallet và tất cả các vật liệu đóng gói khác.

Nói một cách dễ hiểu, đây là con số bạn nhìn thấy trên cân khi đặt cả kiện hàng lên để cân trọng lượng thực tế.

Ví dụ:

Một kiện máy móc sau khi đóng vào thùng gỗ, đặt lên pallet và mang đi cân có tổng trọng lượng là 150 kg.

Gross Weight = 150 KGS.

Ý nghĩa:

Gross Weight giúp hãng vận chuyển và khách hàng biết được lô hàng nặng bao nhiêu thực tế, là thông số quan trọng trong việc kiểm tra tải trọng và an toàn khi xếp dỡ.

 

Volumetric Weight (VW) – Trọng lượng thể tích là gì?

Volumetric Weight (VW) hay còn gọi là trọng lượng thể tích, là trọng lượng quy đổi dựa trên thể tích (kích thước) của lô hàng.

Trong vận tải quốc tế, hãng vận chuyển không chỉ quan tâm hàng hóa của bạn nặng bao nhiêu, mà còn quan tâm nó chiếm bao nhiêu không gian trên máy bay hoặc trong container.

Ví dụ dễ hiểu nhất: 1 tấn lông vũ rõ ràng chiếm diện tích lớn hơn 1 tấn sắt – đó chính là lý do trọng lượng thể tích ra đời.

Cách tính trọng lượng thể tích

Công thức chung:

VW = (Dài x Rộng x Cao) / Hằng số chia

Trong đó, hằng số chia (Divisor) phụ thuộc vào phương thức vận chuyển:

Phương thức vận chuyển Hằng số chia Ghi chú
Hàng không (Express – DHL, FedEx) 5000 Hàng chuyển phát nhanh
Hàng không (Cargo thông thường) 6000 Hàng air cargo thông thường
Hàng lẻ đường biển (LCL) 1000 Tương đương 1 CBM = 1000 KGS

Ví dụ:

Lô hàng máy móc có kích thước thùng là 120 x 100 x 150 cm, nếu đi hàng Air Cargo thì:

VW = (120 x 100 x 150) / 6000 = 300 KGS

Volumetric Weight = 300 KGS

Ý nghĩa:

Volumetric Weight phản ánh mức độ chiếm chỗ của hàng hóa. Hàng càng cồng kềnh, thể tích càng lớn, chi phí vận chuyển càng cao.

 

Chargeable Weight (CW) – Trọng lượng tính cước là gì?

Chargeable Weight (CW) hay còn gọi là trọng lượng tính cước, là con số cuối cùng mà hãng vận chuyển sẽ dùng để tính chi phí vận chuyển.

Đây là quy tắc vàng trong vận tải quốc tế:

Chargeable Weight = Giá trị lớn hơn giữa Gross Weight và Volumetric Weight.

Nói cách khác:

CW = MAX (GW, VW)

Ví dụ tổng hợp:

Tiếp tục ví dụ ở trên:

  • Gross Weight (GW) = 150 KGS

  • Volumetric Weight (VW) = 300 KGS

So sánh: 300 > 150

Chargeable Weight (CW) = 300 KGS

Như vậy, hãng hàng không sẽ tính cước vận chuyển dựa trên 300 kg, chứ không phải 150 kg như trọng lượng thực tế.

Chargeable Weight Là Gì?

Vì sao có sự khác biệt giữa Gross Weight và Chargeable Weight?

Hãng vận chuyển luôn bị giới hạn bởi hai yếu tố:

  • Tải trọng (Weight Limit) – nếu hàng quá nặng

  • Thể tích (Volume Limit) – nếu hàng quá cồng kềnh

Tùy theo loại hàng hóa, giới hạn nào bị “chạm ngưỡng” trước, hãng vận chuyển sẽ thu phí theo yếu tố đó để đảm bảo lợi nhuận và hiệu quả khai thác.

Ví dụ:

  • Với hàng nặng, chi phí bị chi phối bởi Gross Weight.

  • Với hàng nhẹ, cồng kềnh (như chăn, gối, nhựa xốp…), chi phí bị chi phối bởi Volumetric Weight.

 

Cách tối ưu chi phí vận chuyển dựa trên Chargeable Weight

Để tránh bị tính cước quá cao, doanh nghiệp cần tối ưu hóa kích thước đóng gói hàng hóa:

  • Giảm thể tích kiện hàng bằng cách điều chỉnh bao bì, chọn vật liệu đóng gói gọn nhẹ hơn.

  • Cân đối giữa trọng lượng và kích thước để Chargeable Weight không vượt quá cần thiết.

  • Trao đổi trước với đơn vị vận chuyển để hiểu rõ cách tính cước theo từng phương thức (air, sea, express).

Một số mặt hàng khi được đóng gói lại hợp lý có thể giúp giảm Chargeable Weight đáng kể, từ đó tiết kiệm chi phí vận chuyển quốc tế.

 

Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa Gross Weight, Volumetric Weight và Chargeable Weight là nền tảng quan trọng để tính cước vận chuyển chính xác, tránh báo giá sai, và quản lý chi phí logistics hiệu quả.

Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics hoặc freight forwarding, việc nắm vững ba khái niệm này sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, tăng độ tin cậy với khách hàngtối ưu lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Nếu bạn cần hỗ trợ về pháp lý hay các thủ tục hải quan trong xuất nhập khẩu và tránh những sai sót khi xuất khẩu hàng hóa, hãy liên hệ với Smart Link Logistics để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả. Chúng tôi tự hào là đơn vị với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải và sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình.

Gọi vào hotline: 0902 964 982 để biết thêm thông tin chi tiết

Nếu bạn cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu hàng hoá quốc tế thì có thể liên hệ team Smartlink Logistics chúng mình nhé, để được hướng dẫn tư vấn dịch vụ cũng như các thủ tục hải quan liên quan cần thiết.

SMART LINK: BEST SERVICE BEST YOU

? SMART LINK LOGISTICS ?
?215-217 Tran Hung Dao, Co Giang Ward, Dist 1, Hochiminh, Vietnam
? Hai Phong Branch ? Da Nang Branch ? Ha Noi Branch
✈️ Vận chuyển hàng không, ? Vận chuyển đường biển ? Thủ tục Hải Quan ? Kho Bãi  ? Vận chuyển nội địa ? Vận chuyển hàng đi Mỹ
Hotline: +84902964982
Email: marketing03@smartlinklogistics.com.vn
Member: BNI, VCCI, VLA
———
✈️ ? For sea freight, airfreight, express, customs….
Smart Link Logistics could bring your cargo to the world.
Pro Vietnamese customs, Door To Door, FaceMask, Glove, Smart Link Logistics, Ocean Freight, Air Freight, Express, Amazon, Heart Services
#haiquan #xuatnhapkhau #duongbien #smartlinklogistics #cuocvantaiquocte #logistics #thongquan
partnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartnerpartner