CO FORM AJ – NHỮNG LƯU Ý VỀ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ MẪU AJ
Nếu bạn đang tìm hiểu hay đang hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế thì giấy chứng nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin) là một loại tài liệu không thể thiếu. Chứng nhận CO bao gồm rất nhiều mẫu như: CO form A, CO form D, CO form E… Trong bài viết này, Smart Link Logistics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về CO form AJ và những lưu ý cần quan tâm về mẫu CO này.
1. CO form AJ là gì?
Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ Mẫu AJ, hay còn gọi là C/O form AJ. Là tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt là khi hàng hóa có xuất xứ tại Việt Nam, định điểm đến là Nhật Bản hoặc các nước thành viên khác trong Hiệp định thương mại đa phương ACCEP.
C/O form AJ không chỉ đơn thuần là một giấy tờ thông thường mà nó còn mang theo nhiều lợi ích quan trọng. Đặc biệt về khía cạnh thuế suất. Những ưu đãi mà C/O form AJ mang lại phụ thuộc vào Hiệp định Thương mại hàng hóa. Và nằm trong khuôn khổ của Hiệp định hợp tác kinh tế toàn diện giữa các nước thành viên ASEAN và Chính phủ Nhật Bản.
Nói cách khác, C/O form AJ áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Nhật Bản và các nước thành viên ASEAN. Các nước thuộc danh sách này bao gồm Nhật Bản, Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Indonesia, Singapore, Philippines, Malaysia và Brunei.
Có một số quyết định và nghị định về C/O form AJ quan trọng. Đầu tiên, Quyết định số 44/2008/QĐ-BCT đã ban hành Quy chế cấp Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ Mẫu AJ, mở đường cho việc hưởng các ưu đãi theo Hiệp định hợp tác kinh tế toàn diện giữa ASEAN và Nhật Bản.
Nghị định số 160/2017/NĐ-CP, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam, cung cấp hướng dẫn cụ thể về biểu thuế áp dụng cho Hiệp định hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN – Nhật Bản giai đoạn 2018 – 2023. Điều này giúp tạo ra một nền tảng vững chắc cho các giao dịch thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản.
2. Hồ sơ xin cấp C/O mẫu AJ
Hồ sơ xin cấp C/O form AJ là một quá trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự tổ chức và cẩn thận. Để đảm bảo thành công trong việc xin cấp C/O, bạn cần chuẩn bị một loạt các chứng từ quan trọng. Dưới đây là danh sách những chứng từ cần có trong hồ sơ:
- Đơn đề nghị cấp C/O Form AJ đã điền và kê khai đầy đủ (theo mẫu số 3 quy định).
- C/O Form AJ tương ứng, với thông tin kê khai hoàn chỉnh.
- Tờ khai hải quan đã hoàn thành các thủ tục hải quan (bản sao, đóng dấu giống bản chính). Trường hợp hàng hóa xuất khẩu không yêu cầu thực hiện khai báo hải quan, thì không cần nộp tờ khai hải quan.
- Bản sao của hóa đơn thương mại (đóng dấu sao y bản chính).
- Bản sao của vận tải đơn hoặc các tài liệu vận tải tương đương (đóng dấu sao y bản chính).
- Bản tính hàm lượng giá trị khu vực chi tiết.
- Bản kê khai mã HS code của nguyên liệu sản xuất hàng hóa và mã HS code của sản phẩm xuất khẩu (áp dụng cho các tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa hoặc các tiêu chí gia công chế biến).
- Bản sao của quy trình sản xuất hàng hóa xuất khẩu (đóng dấu sao y bản chính).
- Bản sao của tờ khai hải quan của nguyên liệu và phụ liệu nhập khẩu sử dụng trong sản xuất hàng hóa xuất khẩu (đóng dấu sao y bản chính). Trường hợp cần sử dụng nguyên liệu và phụ liệu nhập khẩu cho sản xuất hàng hóa, chứng từ này là bắt buộc.
- Bản sao của hợp đồng mua bán hoặc hóa đơn giá trị gia tăng của nguyên liệu (đóng dấu sao y bản chính). Nếu không có hợp đồng mua bán nguyên liệu hoặc hóa đơn giá trị gia tăng, bạn phải có xác nhận từ người bán nguyên liệu hoặc chính quyền địa phương nơi nguyên liệu được mua.
- Giấy phép xuất khẩu (nếu có).
- Các chứng từ và tài liệu khác liên quan đến quá trình xuất khẩu.
Lưu ý:
Trong một số trường hợp, các tổ chức cấp C/O có thể yêu cầu bạn cung cấp bản chính của các chứng từ trong hồ sơ để tiến hành đối chiếu. Yêu cầu này thường sẽ được thông báo bằng văn bản, có chữ ký của người có thẩm quyền cấp C/O.
3. Nội dung của giấy chứng nhận mẫu A
Dưới đây là hướng dẫn về cách điền từng mục trên C/O form AJ:
-
Ô số 1: Trong ô này, bạn cần điền thông tin về tên giao dịch của nhà xuất khẩu, đồng thời cung cấp địa chỉ và quốc gia xuất khẩu (thường là Việt Nam).
-
Ô số 2: Ở mục này, bạn sẽ cung cấp thông tin về người nhận hàng, bao gồm địa chỉ, tên người nhận hàng và quốc gia nhận hàng. Phần trên cùng bên phải sẽ do tổ chức cấp C/O điền. Số tham chiếu tại mục này sẽ bao gồm 13 ký tự, được chia thành 5 nhóm như sau:
Nhóm 1: 02 ký tự “VN” (viết hoa) là viết tắt của Việt Nam.
Nhóm 2: 02 ký tự (viết hoa) là viết tắt của tên quốc gia nhập khẩu, viết theo quy tắc sau: Nhật Bản (JP); Thái Lan (TH); Brunei (BN); Lào (LA); Campuchia (KH); Indonesia (ID); Malaysia (MY); Myanmar (MM); Philippines (PH); Singapore (SG).
Nhóm 3: 02 ký tự cho năm cấp C/O.
Nhóm 4: 02 ký tự cho mã số của tổ chức cấp C/O, mã số này được quy định bởi Bộ Thương mại.
Nhóm 5: 05 ký tự, số thứ tự của C/O Mẫu AJ được cấp. Bạn lưu ý rằng giữa các nhóm 3, 4, 5 sẽ có dấu gạch chéo để phân cách.
-
Ô số 3. Trong mục này, bạn điền thông tin về ngày khởi hành, phương tiện vận chuyển (nếu hàng hóa được vận chuyển bằng máy bay, ghi “By air”; nếu vận chuyển bằng đường biển, ghi tên tàu) cùng với tên cảng bốc dỡ hàng.
-
Ô số 4: Ô này sẽ được bỏ trống khi nhập khẩu hàng hóa. Cơ quan hải quan tại cảng nhập khẩu sẽ đánh dấu ô này nếu cần.
-
Ô số 5: Trong ô này, bạn điền danh sách hàng hoá (mô tả mặt hàng, số lô, tên quốc gia đích đến, thời gian xuất hàng).
-
Ô số 6: Bạn cung cấp thông tin về ký hiệu và số hiệu kiện hàng.
-
Ô số 7. Trong mục này, bạn cung cấp số kiện hàng, loại kiện hàng, và thông tin mô tả về hàng hoá (bao gồm số lượng và mã HS code của hàng hóa tại nước nhập khẩu).
-
Ô số 8: Tại ô này, hàng hóa được sản xuất tại quốc gia được ghi đầu tiên ở ô số 11. Bạn điền thông tin theo các quy định liên quan, chẳng hạn:
Hàng hoá đáp ứng các quy định theo khoản 3, Điều 2 của Phụ lục 1 “PE”.
Hàng hoá xuất xứ thuần túy theo Điều 3 của Phụ lục 1 “WO”.
Hàng hoá đáp ứng quy định tại khoản 1, Điều 4 của Phụ lục 1 “CTH” hoặc “RVC”.
Hàng hoá đáp ứng quy định tại khoản 2, Điều 4 của Phụ lục 1.
Thay đổi mã số hàng hóa “CTC”.
Hàm lượng giá trị khu vực “RVC”.
Các công đoạn chế biến hoặc gia công cụ thể “SP”.
Ngoài ra, bạn cũng cung cấp thông tin về các quy định tương ứng, chẳng hạn:
Hàng hoá đáp ứng quy định theo Điều 6 của Phụ lục 1 “DMI”.
Hàng hoá đáp ứng quy định theo Điều 7 của Phụ lục 1 “ACU”.
-
Ô số 9. Tại ô này, bạn điền trọng lượng tổng cùng với bao bì của hàng hóa, cùng với giá trị FOB.
-
Ô số 10: Thông tin về ngày và số hoá đơn thương mại.
-
Ô số 11: Bạn ghi nhận thông tin như sau:
Dòng đầu tiên: “VIETNAM”.
Dòng thứ hai: Tên quốc gia đích đến đầy đủ.
Dòng thứ ba: Thông tin về nơi cấp C/O, ngày cấp, và chữ ký xác nhận của người cấp.
-
Ô số 12: Tùy thuộc vào trường hợp, bạn ghi:
“ISSUED RETROACTIVELY” nếu C/O được cấp sau theo quy định tại Khoản 4, Điều 7 của Phụ lục V.
“CERTIFIED TRUE COPY” nếu C/O được cấp lại theo quy định tại Điều 8 Phụ lục V.
-
Ô số 13. Bạn đánh dấu tick vào các ô tương ứng trong trường hợp “Third-Country Invoicing” (hóa đơn nước thứ ba), “Exhibition” (hàng tham dự triển lãm), “Back to back C/O” (C/O giáp lưng).
Trên đây là thông tin chi tiết về CO form AJ (chứng nhận xuất xứ mẫu AJ) mà Smart Link Logistics cung cấp cho bạn. Hy vọng thông tin từ Smart Link Logistics sẽ hữu ích. Nếu bạn cần hỗ trợ về chứng nhận, tài liệu logistics, xuất nhập khẩu, hãy chọn Smart Link Logistics.
Gọi vào hotline: 0903 354 157 để biết thêm thông tin chi tiết
Nếu bạn cần hỗ trợ về xuất nhập khẩu hàng hoá quốc tế thì có thể liên hệ team Smartlink Logistics chúng mình nhé, để được hướng dẫn tư vấn dịch vụ cũng như các thủ tục hải quan liên quan cần thiết.
SMART LINK: BEST SERVICE BEST YOU